雪亮 xuěliàng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết lượng】

Đọc nhanh: 雪亮 (tuyết lượng). Ý nghĩa là: sáng như tuyết; sáng trong. Ví dụ : - 雪亮的日光灯。 đèn nê-ông sáng trắng. - 群众的眼睛是雪亮的。 mắt quần chúng sáng lắm.

Ý Nghĩa của "雪亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sáng như tuyết; sáng trong

像雪那样明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雪亮 xuěliàng de 日光灯 rìguāngdēng

    - đèn nê-ông sáng trắng

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng de 眼睛 yǎnjing shì 雪亮 xuěliàng de

    - mắt quần chúng sáng lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪亮

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 雪亮 xuěliàng

    - Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa tuyết rất đẹp.

  • volume volume

    - 雪亮 xuěliàng de 日光灯 rìguāngdēng

    - đèn nê-ông sáng trắng

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng de 眼睛 yǎnjing shì 雪亮 xuěliàng de

    - mắt quần chúng sáng lắm.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái tiān 已经 yǐjīng 大亮 dàliàng

    - Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 房子 fángzi 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Ngôi nhà phía đông rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao