雪盲 xuěmáng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết manh】

Đọc nhanh: 雪盲 (tuyết manh). Ý nghĩa là: quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt).

Ý Nghĩa của "雪盲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪盲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt)

因雪地上反射的强烈的光长时间刺激眼睛而引起的视力障 碍,症状是眼睛疼痛,怕见光,流泪,严重时失明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪盲

  • volume volume

    - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目行动 mángmùxíngdòng

    - Đừng hành động mù quáng.

  • volume volume

    - 交加 jiāojiā 风雪 fēngxuě

    - mưa gió.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 明天 míngtiān 可能 kěnéng huì 下雪 xiàxuě

    - Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 似乎 sìhū 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 有关 yǒuguān

    - Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao