Đọc nhanh: 雪盲 (tuyết manh). Ý nghĩa là: quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt).
雪盲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt)
因雪地上反射的强烈的光长时间刺激眼睛而引起的视力障 碍,症状是眼睛疼痛,怕见光,流泪,严重时失明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪盲
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
雪›