Đọc nhanh: 雕像 (điêu tượng). Ý nghĩa là: tượng. Ví dụ : - 一尊湿婆的雕像 Một bức tượng của Shiva.. - 这一座象牙雕像, 手工十分精细。 Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.. - 等身雕像 nhiều tượng điêu khắc.
雕像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng
雕刻或雕塑的像
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
- 等身 雕像
- nhiều tượng điêu khắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕像
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 等身 雕像
- nhiều tượng điêu khắc.
- 这座 雕像 庞大
- Tượng điêu khắc này rất lớn.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
雕›