雏菊 chújú
volume volume

Từ hán việt: 【sồ cúc】

Đọc nhanh: 雏菊 (sồ cúc). Ý nghĩa là: Hoa cúc dại, cúc nút áo.

Ý Nghĩa của "雏菊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

雏菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa cúc dại, cúc nút áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā le 五枝 wǔzhī 菊花 júhuā

    - Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā shì 秋天 qiūtiān de huā

    - Hoa cúc là hoa của mùa thu.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā zài 秋天 qiūtiān 开放 kāifàng

    - Hoa cúc nở vào mùa thu.

  • volume volume

    - 雏儿 chúér

    - vịt con.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā 已经 yǐjīng kāi le

    - Hoa cúc đã nở rồi.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā yǒu 很多 hěnduō 品种 pǐnzhǒng

    - Hoa cúc có nhiều loại.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā yǒu 许许多多 xǔxǔduōduō de 品种 pǐnzhǒng

    - Hoa cúc có rất nhiều loại.

  • volume volume

    - yàn 雏儿 chúér

    - chim én non.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình