Đọc nhanh: 雏菊 (sồ cúc). Ý nghĩa là: Hoa cúc dại, cúc nút áo.
雏菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa cúc dại, cúc nút áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 菊花 已经 开 了
- Hoa cúc đã nở rồi.
- 菊花 有 很多 品种
- Hoa cúc có nhiều loại.
- 菊花 有 许许多多 的 品种
- Hoa cúc có rất nhiều loại.
- 燕 雏儿
- chim én non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菊›
雏›