Đọc nhanh: 雏鸽 (sồ cáp). Ý nghĩa là: bồ câu ra ràng.
雏鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ câu ra ràng
出生约四星期体重约一磅的小鸽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏鸽
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 雏鸡
- gà con
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雏›
鸽›