chú
volume volume

Từ hán việt: 【sồ】

Đọc nhanh: (sồ). Ý nghĩa là: non; con. Ví dụ : - 雏鸡。 gà con. - 雏燕。 chim én non.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. non; con

幼小的 (多指鸟类)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雏鸡 chújī

    - gà con

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雏鸟 chúniǎo 习飞 xífēi 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Chim non tập bay cần kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 雏鸡 chújī

    - gà con

  • volume volume

    - 雏儿 chúér

    - vịt con.

  • volume volume

    - 雏鸟 chúniǎo 学会 xuéhuì le 奋飞 fènfēi

    - Chim non đã học cách bay.

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

  • volume volume

    - yàn 雏儿 chúér

    - chim én non.

  • volume volume

    - kàn le 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù de 雏形 chúxíng 想见 xiǎngjiàn de 规模 guīmó 之大 zhīdà le

    - xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình