Đọc nhanh: 雏凤 (sồ phượng). Ý nghĩa là: phượng hoàng con (ví với tuổi trẻ tài cao).
雏凤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phượng hoàng con (ví với tuổi trẻ tài cao)
指凤的幼鸟,比喻有才干的子弟或年青人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏凤
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 她 买 了 一个 大 凤梨
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 她 在 凤凰 号 船上 囚禁 你
- Cô ấy đã bắt bạn bị giam cầm trên thuyền Phượng hoàng
- 她 第一次 翻身 我 在 凤凰 城
- Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.
- 她 是 要 去 凤凰 城 参加 一个 同学会
- Cô ấy sẽ tham dự một cuộc hội ngộ nữ sinh ở Phoenix.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
雏›