雏菊花环 chújú huāhuán
volume volume

Từ hán việt: 【sồ cúc hoa hoàn】

Đọc nhanh: 雏菊花环 (sồ cúc hoa hoàn). Ý nghĩa là: dây chuyền sinnet, chuỗi daisy.

Ý Nghĩa của "雏菊花环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雏菊花环 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây chuyền sinnet

chain sinnet

✪ 2. chuỗi daisy

daisy chain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊花环

  • volume volume

    - dài zhe 花环 huāhuán

    - Cô ấy đeo vòng hoa.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā le 五枝 wǔzhī 菊花 júhuā

    - Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 很多 hěnduō 菊花 júhuā

    - Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - mǎi le 三朵 sānduǒ 菊花 júhuā

    - Tôi mua 3 bông hoa cúc.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 菊花 júhuā 部位 bùwèi 有些 yǒuxiē 不适 bùshì

    - Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.

  • volume volume

    - 菊花 júhuā yǒu 许许多多 xǔxǔduōduō de 品种 pǐnzhǒng

    - Hoa cúc có rất nhiều loại.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 菊花 júhuā 状况 zhuàngkuàng

    - Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình