Đọc nhanh: 雏菊花环 (sồ cúc hoa hoàn). Ý nghĩa là: dây chuyền sinnet, chuỗi daisy.
雏菊花环 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuyền sinnet
chain sinnet
✪ 2. chuỗi daisy
daisy chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊花环
- 他 戴 着 花环
- Cô ấy đeo vòng hoa.
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 菊花 有 许许多多 的 品种
- Hoa cúc có rất nhiều loại.
- 医生 检查 了 他 的 菊花 状况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
花›
菊›
雏›