集料 jí liào
volume volume

Từ hán việt: 【tập liệu】

Đọc nhanh: 集料 (tập liệu). Ý nghĩa là: tập hợp; kết lại; dán lại.

Ý Nghĩa của "集料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập hợp; kết lại; dán lại

呈碎块状的各种大小不等硬质的随行材料中的任何一种,用来与水泥混合以制成混凝土、砂浆或灰泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集料

  • volume volume

    - 收集 shōují 炉灰 lúhuī 当作 dàngzuò 肥料 féiliào

    - Thu thập tro dùng làm phân bón.

  • volume volume

    - 汇集 huìjí 材料 cáiliào

    - tập hợp tài liệu

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 收集 shōují 必要 bìyào de 资料 zīliào

    - Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 收集 shōují de 材料 cáiliào

    - Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.

  • volume volume

    - 红牛 hóngniú 功能 gōngnéng 饮料 yǐnliào 源于 yuányú 泰国 tàiguó yóu 天丝 tiānsī 集团 jítuán 创立 chuànglì

    - Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 收集 shōují le 一些 yīxiē 资料 zīliào

    - Họ đã thu thập một số tài liệu.

  • volume volume

    - xiǎng 搜集 sōují gèng duō 资料 zīliào

    - Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao