Đọc nhanh: 集流环 (tập lưu hoàn). Ý nghĩa là: cổ góp điện; vòng trượt.
集流环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ góp điện; vòng trượt
用在任何要求连续旋转的同时,又需要从固定位置到旋转位置传输电源和信号的机电系统中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集流环
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 干部 轮流 集训
- cán bộ luân phiên nhau tập huấn.
- 环保 是 当前 发展 的 主流
- Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 搜集 资料 是 最 基本 的 一环
- Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
环›
集›