Đọc nhanh: 收集材料 (thu tập tài liệu). Ý nghĩa là: thu thập tài liệu. Ví dụ : - 你先收集收集材料吧! Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
收集材料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu thập tài liệu
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
料›
材›
集›