Đọc nhanh: 空军司令 (không quân ti lệnh). Ý nghĩa là: hàng không, chỉ huy hàng đầu của lực lượng không quân.
空军司令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng không
air commodore
✪ 2. chỉ huy hàng đầu của lực lượng không quân
top commander of air force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军司令
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 公司 里 出现 了 一些 空缺
- Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 他 接到 了 上司 的 命令
- Anh ấy nhận được mệnh lệnh từ sếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
军›
司›
空›