Đọc nhanh: 集体安全条约组织 (tập thể an toàn điều ước tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO).
集体安全条约组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO)
Collective Security Treaty Organization (CSTO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体安全条约组织
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 叛逆 使得 组织 动荡不安
- Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
全›
安›
条›
约›
组›
织›
集›