Đọc nhanh: 安全保管箱 Ý nghĩa là: Két bảo hiểm. Ví dụ : - 你可以把贵重物品放入安全保管箱里。 Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.. - 酒店的房间都配有安全保管箱,确保客人的物品安全。 Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
安全保管箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Két bảo hiểm
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全保管箱
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
全›
安›
管›
箱›