Đọc nhanh: 集中隔离 (tập trung cách ly). Ý nghĩa là: Cách ly tập trung.
集中隔离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cách ly tập trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集中隔离
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 他 家中 有事 , 离职 几个 星期
- Gia đình anh ấy có việc, nên tạm rời công tác vài tuần.
- 他 在 会议 的 中途 离开 了
- Anh ấy đã rời đi giữa chừng cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
离›
隔›
集›