Đọc nhanh: 隔离病房 (cách ly bệnh phòng). Ý nghĩa là: Phòng cách ly, buồng bệnh lây.
隔离病房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng cách ly
隔离病房是采取物理措施与其他患者相隔离,从而防止病原微生物借空气扩散,或保护患者免受来自污染空气的威胁。
✪ 2. buồng bệnh lây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离病房
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 他 因为 生病 离职 了 一阵
- Anh ấy vì bệnh nên tạm rời công tác một thời gian.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 他 一 说完 , 随即 离开 了 房间
- Anh ấy vừa nói xong thì ngay lập tức rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
病›
离›
隔›