Đọc nhanh: 雪佛龙公司 (tuyết phật long công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Chevron.
雪佛龙公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Chevron
Chevron Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪佛龙公司
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
公›
司›
雪›
龙›