Đọc nhanh: 雅顿 (nhã đốn). Ý nghĩa là: (elizabeth) arden.
雅顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (elizabeth) arden
雅顿:化妆品品牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅顿
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 今天 我 只 吃 了 一顿饭
- Hôm nay tôi chỉ ăn một bữa.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雅›
顿›