集灰斗 jí huī dǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tập hôi đẩu】

Đọc nhanh: 集灰斗 (tập hôi đẩu). Ý nghĩa là: Phễu thu tro.

Ý Nghĩa của "集灰斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集灰斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phễu thu tro

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集灰斗

  • volume volume

    - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • volume volume

    - 不过 bùguò qǐng 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Nhưng phải hết sức chú ý.

  • volume volume

    - zài zài zhuāng 烟丝 yānsī 之前 zhīqián 磕出 kēchū le 烟斗 yāndǒu de 烟灰 yānhuī

    - Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.

  • volume volume

    - 收集 shōují 炉灰 lúhuī 当作 dàngzuò 肥料 féiliào

    - Thu thập tro dùng làm phân bón.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 召集 zhàojí 士兵 shìbīng 准备 zhǔnbèi 战斗 zhàndòu

    - Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 烟灰 yānhuī diào zài 地毯 dìtǎn shàng

    - Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.

  • volume volume

    - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao