雅芳 yǎfāng
volume volume

Từ hán việt: 【nhã phương】

Đọc nhanh: 雅芳 (nhã phương). Ý nghĩa là: Avon.

Ý Nghĩa của "雅芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Avon

雅芳创建于1886年,由“雅芳之父”大卫·麦可尼(David McConnell)从一瓶随书附送的小香水中受到启发,公司起初名称叫做“加州香芬公司”(the California Perfume Company)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅芳

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - Giữa họ không có giao tình gì.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 欣赏 xīnshǎng 贝多 bèiduō fāng de 第五 dìwǔ 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.

  • volume volume

    - 人生在世 rénshēngzàishì 应当 yīngdāng 这样 zhèyàng zài 芳香 fāngxiāng 别人 biérén de 同时 tóngshí 漂亮 piàoliàng 自己 zìjǐ

    - người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 文雅 wényǎ

    - Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 感情 gǎnqíng hěn 古雅 gǔyǎ

    - Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 一切 yīqiè dōu 非常 fēicháng

    - Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao