Đọc nhanh: 雅虎 (nhã hổ). Ý nghĩa là: Yahoo!.
雅虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yahoo!
1994年杨致远和大卫-费罗在美国于1994年创立了雅虎。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅虎
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
雅›