Đọc nhanh: 雅虎通 (nhã hổ thông). Ý nghĩa là: Yahoo! messenger.
雅虎通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yahoo! messenger
雅虎通是由全球领先的互联网公司雅虎 (Yahoo!) 推出的即时聊天工具,是国际主流即时通讯工具之一,美国2007年即时通讯市场占有率排名第一,全球每天有超过5千万人次登录和使用雅虎通。它拥有独特的聊天情景 (IMViroment)、语音聊天室、超级视频等功能,它能让您与朋友、家人、同事及其他人进行趣味十足的即时交流。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅虎通
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
通›
雅›