Đọc nhanh: 雅礼协会 (nhã lễ hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Yale-Trung Quốc, tổ chức độc lập được thành lập năm 1901.
雅礼协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Yale-Trung Quốc, tổ chức độc lập được thành lập năm 1901
Yale-China Association, independent organization founded in 1901
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅礼协会
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 她 那么 不 协调 居然 能 跑 得 如此 优雅
- Cô ấy duyên dáng một cách đáng ngạc nhiên vì đã quá phối hợp.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 你 准会 喜欢 这个 礼物
- Bạn nhất định sẽ thích món quà này.
- 他 正在 准备 约会 的 礼物
- Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
礼›
雅›