Đọc nhanh: 集体防护 (tập thể phòng hộ). Ý nghĩa là: bảo vệ tập thể.
集体防护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ tập thể
collective protection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体防护
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
护›
防›
集›