Đọc nhanh: 雅洁 (nhã khiết). Ý nghĩa là: thanh lịch và tinh khiết.
雅洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lịch và tinh khiết
elegant and pure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅洁
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 是 一位 廉洁 的 官员
- Anh ấy là một quan chức liêm khiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
雅›