Đọc nhanh: 雅玩 (nhã ngoạn). Ý nghĩa là: thú tiêu khiển tao nhã, đồ chơi tinh tế.
雅玩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thú tiêu khiển tao nhã
elegant pastime
✪ 2. đồ chơi tinh tế
refined plaything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅玩
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 今天 始能 去 游玩
- Hôm nay mới có thể đi chơi.
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
雅›