Đọc nhanh: 雅正 (nhã chính). Ý nghĩa là: quy phạm; mẫu mực, chính trực, xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn).
雅正 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy phạm; mẫu mực
规范的
雅正 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trực
正直
雅正 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn)
敬辞,把自己的诗文书画等送给人时,表示请对方指教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅正
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
雅›