Đọc nhanh: 雅座 (nhã tọa). Ý nghĩa là: căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã.
雅座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã
(雅座儿) 指饭馆、酒店、澡堂中比较精致而舒适的小房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
雅›