雅座 yǎzuò
volume volume

Từ hán việt: 【nhã tọa】

Đọc nhanh: 雅座 (nhã tọa). Ý nghĩa là: căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã.

Ý Nghĩa của "雅座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã

(雅座儿) 指饭馆、酒店、澡堂中比较精致而舒适的小房间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅座

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò 哗然 huárán

    - cử toạ ồ lên

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò ( 所有 suǒyǒu 在座 zàizuò de rén )

    - cử toạ; tất cả những người đang ngồi.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - wèi 一个 yígè 座位 zuòwèi 打架 dǎjià 不至于 bùzhìyú ba

    - Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao