Đọc nhanh: 雅培 (nhã bồi). Ý nghĩa là: Abbott.
雅培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abbott
1888年,华莱士·C·雅培博士开设了属于自己的药店,并开始精心配制生产药物,旨在为患者和医生提供更有效的治疗方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅培
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 他们 栽培 了 很多 未来 的 领袖
- Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.
- 他 在 花园里 栽培 了 许多 花
- Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
雅›