Đọc nhanh: 雅美紫菀 (nhã mĩ tử uyển). Ý nghĩa là: Hoa thạch thảo.
雅美紫菀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa thạch thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅美紫菀
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
美›
菀›
雅›