Đọc nhanh: 雅各 (nhã các). Ý nghĩa là: Jacob (tên), James (tên). Ví dụ : - 雅各有脐疝气 Jacob có một con omphalocele.
雅各 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jacob (tên)
Jacob (name)
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
✪ 2. James (tên)
James (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
雅›