Đọc nhanh: 雅各伯 (nhã các bá). Ý nghĩa là: Jacob (tên), Saint James.
雅各伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jacob (tên)
Jacob (name)
✪ 2. Saint James
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各伯
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
各›
雅›