雅各书 yǎ gè shū
volume volume

Từ hán việt: 【nhã các thư】

Đọc nhanh: 雅各书 (nhã các thư). Ý nghĩa là: Thư tín của St James (trong Tân Ước).

Ý Nghĩa của "雅各书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅各书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thư tín của St James (trong Tân Ước)

Epistle of St James (in New Testament)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各书

  • volume volume

    - xiǎo míng 热爱 rèài 阅读 yuèdú 各种 gèzhǒng 书籍 shūjí

    - Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 各地 gèdì de 风俗 fēngsú

    - Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.

  • volume volume

    - 结婚 jiéhūn shì 一本 yīběn 第一章 dìyīzhāng 以式 yǐshì 写成 xiěchéng 其余 qíyú 章则 zhāngzé 散文 sǎnwén xiě jiù de shū

    - Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 我们 wǒmen xiǎo 雅各 yǎgè yǒu 什么 shénme 特别之处 tèbiézhīchù

    - Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 查获 cháhuò le 各种 gèzhǒng shū 磁带 cídài

    - Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.

  • volume volume

    - 议定书 yìdìngshū yòng 两种 liǎngzhǒng 文字 wénzì 各缮 gèshàn 一份 yīfèn

    - nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 各种 gèzhǒng 文具 wénjù 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Chiếc cặp đi học lớn của cậu ấy chứa đủ loại văn phòng phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao