Đọc nhanh: 雅各宾派 (nhã các tân phái). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ Jacobin, đảng cách mạng Pháp đóng vai trò lãnh đạo trong triều đại khủng bố 1791-1794.
雅各宾派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ Jacobin, đảng cách mạng Pháp đóng vai trò lãnh đạo trong triều đại khủng bố 1791-1794
Jacobin club, French revolutionary party that played a leading role in the reign of terror 1791-1794
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各宾派
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 队长 给 各组 都 分派 了 任务
- đội trưởng đã phân công cho các tổ.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
宾›
派›
雅›