Đọc nhanh: 雅安 (nhã an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Ya'an ở Tứ Xuyên. Ví dụ : - 一起为雅安祈福。 cùng nhau cầu phúc cho yanan
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Ya'an ở Tứ Xuyên
Ya'an prefecture level city in Sichuan
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
雅›