理雅各 lǐ yǎ gè
volume volume

Từ hán việt: 【lí nhã các】

Đọc nhanh: 理雅各 (lí nhã các). Ý nghĩa là: James Legge (1815-1897), nhà truyền giáo Tin lành người Scotland ở Thanh Trung Quốc và là người dịch các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc sang tiếng Anh.

Ý Nghĩa của "理雅各" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理雅各 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. James Legge (1815-1897), nhà truyền giáo Tin lành người Scotland ở Thanh Trung Quốc và là người dịch các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc sang tiếng Anh

James Legge (1815-1897), Scottish Protestant missionary in Qing China and translator of the Chinese classics into English

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理雅各

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 各种 gèzhǒng 理论 lǐlùn

    - Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.

  • volume volume

    - 物业 wùyè 处理 chǔlǐ 业主 yèzhǔ 各类 gèlèi 问题 wèntí

    - Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 我们 wǒmen xiǎo 雅各 yǎgè yǒu 什么 shénme 特别之处 tèbiézhīchù

    - Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.

  • volume volume

    - 疑难杂症 yínánzázhèng ( 各种 gèzhǒng 病理 bìnglǐ 不明 bùmíng huò 难治 nánzhì de bìng )

    - bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 处理 chǔlǐ 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề.

  • volume volume

    - zhè 三种 sānzhǒng 理论 lǐlùn 各有特点 gèyǒutèdiǎn

    - Ba loại lý thuyết này đều có đặc điểm riêng.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ 团队 tuánduì de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Cô ấy quản lý các nhiệm vụ của đội ngũ.

  • - 设计 shèjì 助理 zhùlǐ 帮助 bāngzhù 设计师 shèjìshī 完成 wánchéng 项目 xiàngmù de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao