Đọc nhanh: 雅丽 (nhã lệ). Ý nghĩa là: tao nhã, vẻ đẹp tinh tế.
雅丽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tao nhã
elegant
✪ 2. vẻ đẹp tinh tế
refined beauty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅丽
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 丽 姝
- người đẹp
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
雅›