Đọc nhanh: 雅司 (nhã ti). Ý nghĩa là: ghẻ cóc (bệnh nhiệt đới truyền nhiễm).
雅司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghẻ cóc (bệnh nhiệt đới truyền nhiễm)
yaws (infectious tropical disease)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅司
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
雅›