Đọc nhanh: 雅克 (nhã khắc). Ý nghĩa là: Jacques (tên). Ví dụ : - 我爱雅克·库斯托 Tôi yêu Jacques Cousteau!
雅克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jacques (tên)
Jacques (name)
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
雅›