Đọc nhanh: 雀儿喜 (tước nhi hỉ). Ý nghĩa là: Chelsea.
雀儿喜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chelsea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀儿喜
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 奶奶 喜欢 在 茶馆 里 听 唱儿
- Bà thích nghe hát tại quán trà.
- 你 喜欢 吃 什么 馅儿
- Cậu thích ăn nhân gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
喜›
雀›