Đọc nhanh: 雁塔区 (nhạn tháp khu). Ý nghĩa là: Quận Yanta của Xi’an 西安市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yanta của Xi’an 西安市 , Thiểm Tây
Yanta District of Xi’an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雁塔区
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 大雁塔 隐隐 在 望
- tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
塔›
雁›