Đọc nhanh: 难闻 (nan văn). Ý nghĩa là: mùi hôi, mùi khó chịu, khó ngửi.
难闻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mùi hôi
stink
✪ 2. mùi khó chịu
unpleasant smell
✪ 3. khó ngửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难闻
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 这些 臭 袜子 好 难闻
- Những chiếc tất hôi này rất khó chịu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 这个 肉 馊 了 , 非常 难闻
- Miếng thịt này ôi rồi, mùi rất khó chịu.
- 这里 的 气味 太 难闻 了
- Mùi ở đây thật kinh khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闻›
难›