Đọc nhanh: 难逃法网 (nan đào pháp võng). Ý nghĩa là: Thật khó để thoát khỏi lưới cản của pháp luật, cánh tay dài của luật pháp.
难逃法网 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thật khó để thoát khỏi lưới cản của pháp luật
It is hard to escape the dragnet of the law
✪ 2. cánh tay dài của luật pháp
the long arm of the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难逃法网
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 她 设法 克服困难
- Cô ấy tìm cách khắc phục khó khăn.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
网›
逃›
难›