Đọc nhanh: 法网 (pháp võng). Ý nghĩa là: lưới pháp luật. Ví dụ : - 难逃法网 không thể thoát khỏi lưới pháp luật.. - 落入法网 sa lưới pháp luật.
法网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới pháp luật
比喻严密的法律制度
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法网
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
网›