Đọc nhanh: 难如登天 (nan như đăng thiên). Ý nghĩa là: đăng thiên.
难如登天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难如登天
- 一步登天
- một bước lên trời
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
如›
登›
难›