Đọc nhanh: 市话 (thị thoại). Ý nghĩa là: điện thoại nội hạt.
市话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại nội hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
话›