驰誉 chíyù
volume volume

Từ hán việt: 【trì dự】

Đọc nhanh: 驰誉 (trì dự). Ý nghĩa là: lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội; nổi danh; cừ; chiến. Ví dụ : - 驰誉艺林 sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

Ý Nghĩa của "驰誉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驰誉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội; nổi danh; cừ; chiến

驰名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰誉

  • volume volume

    - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 驱驰 qūchí 草原 cǎoyuán shàng

    - Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 车驰 chēchí dào 目的地 mùdìdì

    - Họ đã lao xe phi đến đích.

  • volume volume

    - 他开 tākāi zhe 一辆 yīliàng xīn de 奔驰 bēnchí 汽车 qìchē

    - Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.

  • volume volume

    - bìng 不在意 bùzàiyì 这些 zhèxiē 溢誉 yìyù

    - Anh ấy dửng dưng trước những lời tán dương.

  • volume volume

    - yīn 卷入 juǎnrù 丑闻 chǒuwén zài 名誉 míngyù shàng 留下 liúxià 污点 wūdiǎn

    - Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.

  • volume volume

    - 失去 shīqù le 自己 zìjǐ de 声誉 shēngyù

    - Anh ấy đã mất đi danh dự của mình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 家族 jiāzú 声誉 shēngyù

    - Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:フフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPD (弓一心木)
    • Bảng mã:U+9A70
    • Tần suất sử dụng:Cao