Đọc nhanh: 障眼法 (chướng nhãn pháp). Ý nghĩa là: thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác.
障眼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác
遮蔽或转移人的目光使看不清真相的手法也说遮眼法、掩眼法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障眼法
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
眼›
障›