Đọc nhanh: 笔法 (bút pháp). Ý nghĩa là: bút pháp; văn cách, chương pháp. Ví dụ : - 笔法神妙。 bút pháp thần diệu.
笔法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bút pháp; văn cách
写字、画画、作文的技巧或特色
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
✪ 2. chương pháp
文章的用词造句的风格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔法
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
- 硬笔书法
- thư pháp viết bằng bút đầu cứng.
- 这幅 画 的 笔法 很 独特
- Cách vẽ của bức tranh này rất độc đáo.
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
笔›