Đọc nhanh: 遮眼法 (già nhãn pháp). Ý nghĩa là: thuật che mắt; thủ đoạn che mắt.
遮眼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật che mắt; thủ đoạn che mắt
障眼法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮眼法
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
眼›
遮›